Câu 1. Mô phỏng là gì?
Câu 2. Mục đích chính của việc sử dụng mô phỏng là gì?
Câu 3. Ưu điểm của mô phỏng là gì?
Câu 4. Mô hình mô phỏng có thể được xây dựng bằng cách nào?
Câu 5. Quá trình mô phỏng bao gồm những bước nào?
Câu 6. "Mô hình" trong mô phỏng là gì?
Câu 7. Trong giải quyết vấn đề, mô phỏng giúp chúng ta làm gì?
Câu 8. Ví dụ nào dưới đây là một ứng dụng của mô phỏng?
Câu 9. Khi mô phỏng một hiện tượng vật lí, chúng ta cần:
Câu 10. Mô phỏng có thể được áp dụng trong lĩnh vực nào?
Câu 11. Để mô phỏng một mô hình, máy tính cần các tài nguyên nào?
Câu 12. Trong giáo dục, mô phỏng được sử dụng để làm gì?
Câu 13. Việc xây dựng mô hình mô phỏng phụ thuộc vào yếu tố nào?
Câu 14. Tại sao việc phân tích kết quả mô phỏng lại quan trọng?
Câu 15. Khi mô phỏng một quá trình phức tạp, người ta thường sử dụng công cụ gì?
Câu 16. Mô phỏng có thể giúp dự đoán điều gì?
Câu 17. Khi mô phỏng sự lây lan của một dịch bệnh, mô hình cần bao gồm những yếu tố nào?
Câu 18. Vai trò của máy tính trong mô phỏng là gì?
Câu 19. Mô phỏng có thể giúp tiết kiệm chi phí như thế nào?
Câu 20. Khi nào chúng ta nên sử dụng mô phỏng để giải quyết vấn đề?
Câu 21. Hạn chế của mô phỏng là gì?
Câu 22. "Mô phỏng động" (Dynamic simulation) là gì?
Câu 23. Mô phỏng có thể giúp chúng ta chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp như thế nào?
Câu 24. Vai trò của các tham số (parameters) trong mô hình mô phỏng là gì?
Câu 25. Mô phỏng là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu và hiểu rõ các hệ thống phức tạp, từ dự báo thời tiết đến sự lây lan của dịch bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của nó phụ thuộc rất nhiều vào cách chúng ta xây dựng và sử dụng mô hình. Hãy cho biết các phát biểu sau đây là đúng hay sai về các nguyên tắc cơ bản này:
a) Mô hình mô phỏng cần phải đơn giản hóa thực tế để có thể tính toán được.
b) Mô phỏng luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối như thực tế.
c) Việc xây dựng mô hình mô phỏng cần dựa trên các dữ liệu và quy luật thực tế.
d) Một mô hình phức tạp luôn tốt hơn một mô hình đơn giản.
Câu 26. Trong quá trình giải quyết vấn đề, mô phỏng giúp chúng ta đánh giá các giải pháp mà không cần phải thực hiện chúng trong môi trường thực. Điều này cho phép chúng ta thử nghiệm nhiều kịch bản khác nhau một cách nhanh chóng và an toàn. Hãy đánh giá các phát biểu sau đây là đúng hay sai về bản chất của quá trình này:
a) Mô phỏng giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí khi thử nghiệm các ý tưởng mới.
b) Mô phỏng chỉ có thể được sử dụng trong các vấn đề khoa học và kĩ thuật, không thể áp dụng cho các vấn đề kinh tế.
c) Phân tích kết quả mô phỏng giúp chúng ta hiểu được nguyên nhân và hậu quả của các quyết định.
d) Mô phỏng là giải pháp duy nhất để giải quyết mọi vấn đề phức tạp.
Câu 27. Việc sử dụng các công cụ phần mềm và ngôn ngữ lập trình đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng và chạy các mô hình mô phỏng phức tạp. Chúng giúp tự động hóa các phép tính và trực quan hóa kết quả, làm cho quá trình nghiên cứu trở nên hiệu quả hơn nhiều. Hãy xem xét các phát biểu dưới đây để xác định tính đúng sai của chúng:
a) Ngôn ngữ lập trình Python với các thư viện như NumPy và Matplotlib rất phù hợp cho việc mô phỏng.
b) Công cụ phần mềm mô phỏng không cần dữ liệu đầu vào để hoạt động.
c) Máy tính có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các phép tính lặp đi lặp lại trong mô phỏng.
d) Kết quả mô phỏng không thể được trực quan hóa bằng đồ thị hoặc biểu đồ.
Câu 28. Mô phỏng đóng vai trò là một "phòng thí nghiệm ảo", nơi các nhà nghiên cứu có thể thay đổi các tham số và quan sát sự thay đổi của hệ thống mà không gây ra bất kỳ rủi ro nào trong thực tế. Điều này rất hữu ích trong nhiều ngành nghề, từ hàng không vũ trụ đến y học. Hãy đánh giá các phát biểu sau về ý nghĩa của mô phỏng:
a) Mô phỏng giúp thử nghiệm các kịch bản nguy hiểm, tốn kém trong môi trường an toàn.
b) Mô phỏng chỉ có thể được sử dụng trong các vấn đề khoa học tự nhiên.
c) Việc thay đổi tham số trong mô hình mô phỏng giúp chúng ta hiểu được ảnh hưởng của từng yếu tố lên hệ thống.
d) Mô phỏng không thể được sử dụng để đào tạo phi công hoặc bác sĩ.
1. Trường học của các loài thú 2. Học tính kiên trì 3. Thomas Edison Tấm gương về lòng kiên trì 4. Sức mạnh của sự kiên trì
- Tim Notke -