Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Cánh diều). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn | ||||
---|---|---|---|---|
Khởi động | Hoạt động 1 | Hoạt động 2 | ||
Luyện tập | Vận dụng | Câu hỏi tự kiểm tra |
Hãy thảo luận nhóm và liệt kê những phương thức được dùng để kết nối máy tính, laptop và điện thoại tới mạng Internet.
- Laptop, máy tính bàn thường kết nối qua Wi-Fi, cáp Ethernet, USB 4G.
- Điện thoại chủ yếu dùng Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth. Em hãy chỉ ra đường dây dẫn nối máy tính tới Switch trong phòng thực hành Tin học ở trường em.
- Đầu nối RJ45: Dây cáp này có hai đầu nối RJ45, trông giống như đầu nối điện thoại nhưng lớn hơn một chút.
- Màu sắc: Thường có nhiều màu sắc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là màu xanh dương, trắng hoặc xám.
Cách kết nối:
- Một đầu dây cáp Ethernet được cắm vào cổng Ethernet trên máy tính.
- Đầu còn lại được cắm vào một trong các cổng RJ45 trên Switch. Em hãy tìm hiểu và liệt kê các nhà mạng di động tại Việt Nam.
- Viettel
- VNPT - Vinaphone
- MobiFone
- Vietnamobile
Câu 1. Đường truyền hữu tuyến là gì?
Câu 2. Đường truyền vô tuyến là gì? Hãy liệt kê những ứng dụng của đường truyền vô tuyến trong cuộc sống.
Câu 3. Hãy nêu đặc điểm cấu tạo của cáp đồng trục, cáp xoắn đôi, cáp quang và cho biết chúng được sử dụng trong những trường hợp nào.
Câu 2. Đường truyền vô tuyến là phương thức truyền tín hiệu không dây bằng sóng điện từ trong không gian mà không cần sử dụng cáp hoặc dây dẫn vật lý. Sóng vô tuyến có thể lan truyền qua không khí, chân không hoặc môi trường khác, giúp truyền thông tin giữa các thiết bị ở khoảng cách xa.
Ứng dụng của đường truyền vô tuyến trong cuộc sống:
- Thông tin liên lạc
- Mạng không dây
- Dẫn đường và định vị
- Truyền phát thông tin và giải trí
- Ứng dụng trong công nghiệp và quân sự
- Ứng dụng trong y tế
Câu 3.
1. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
Cấu tạo
- Lõi dẫn điện: Là một sợi dây đồng hoặc nhôm bọc đồng, giúp truyền tín hiệu.
- Lớp cách điện: Bao quanh lõi dẫn điện để cách ly với lớp bảo vệ bên ngoài.
- Lớp lưới kim loại: Làm bằng dây đồng hoặc nhôm đan xen, có tác dụng chống nhiễu điện từ.
- Vỏ bảo vệ: Lớp ngoài cùng làm bằng nhựa để bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học.
Ứng dụng
- Truyền tín hiệu truyền hình cáp (TV cable).
- Kết nối Internet băng thông rộng (cáp truyền dữ liệu).
- Hệ thống camera giám sát (CCTV).
- Hệ thống truyền tín hiệu trong công nghiệp.
2. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
Cấu tạo
- Hai hoặc nhiều dây đồng được bọc cách điện và xoắn lại với nhau theo từng cặp để giảm nhiễu điện từ.
- Có hai loại chính:
+ Cáp xoắn đôi không bọc chống nhiễu (UTP - Unshielded Twisted Pair): Không có lớp che chắn, dễ bị nhiễu nhưng giá rẻ.
+ Cáp xoắn đôi có bọc chống nhiễu (STP - Shielded Twisted Pair): Có lớp bảo vệ chống nhiễu tốt hơn.
Ứng dụng
- Dùng trong hệ thống mạng LAN (Ethernet).
- Kết nối điện thoại cố định.
- Hệ thống camera giám sát.
3. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
Cấu tạo
- Lõi cáp quang: Làm từ sợi thủy tinh hoặc nhựa trong suốt, truyền tín hiệu bằng ánh sáng.
- Lớp phản xạ ánh sáng: Giúp giữ tín hiệu ánh sáng bên trong lõi.
- Lớp bảo vệ: Chống va đập, độ ẩm và môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng
- Truyền dữ liệu tốc độ cao trong mạng viễn thông, Internet (FTTH - Fiber to the Home).
- Hệ thống truyền tín hiệu quân sự và y tế.
- Kết nối các trung tâm dữ liệu.
- Dùng trong các cảm biến đo lường trong công nghiệp.
Một văn phòng bao gồm các thiết bị máy tính cá nhân, laptop, máy tính bảng. Em hãy đưa ra những giải pháp kết nối mạng máy tính cho văn phòng này.
1. Kết nối mạng có dây (Ethernet - LAN)
- Mô hình: Mạng LAN sử dụng cáp xoắn đôi (UTP Cat5e, Cat6) kết nối các thiết bị.
- Thiết bị cần có:
+ Router/modem kết nối internet.
+ Switch mạng để mở rộng số cổng kết nối.
+ Cáp mạng Ethernet nối từ switch đến các máy tính để bàn.
- Ưu điểm:
+ Tốc độ cao, ổn định, phù hợp với PC làm việc cố định.
+ Bảo mật tốt hơn so với mạng không dây.
+ Độ trễ thấp, phù hợp cho các tác vụ quan trọng như truyền dữ liệu lớn.
- Nhược điểm:
+ Bất tiện cho laptop, máy tính bảng do phải cắm dây.
+ Tốn công lắp đặt và khó mở rộng nếu văn phòng thay đổi bố trí.
2. Kết nối mạng không dây (Wi-Fi - WLAN)
- Mô hình: Wi-Fi phủ sóng toàn bộ văn phòng thông qua router Wi-Fi.
- Thiết bị cần có:
+ Router Wi-Fi (hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 5 hoặc Wi-Fi 6).
+ Bộ mở rộng sóng Wi-Fi (Repeater) hoặc Access Point (AP) nếu văn phòng lớn.
- Ưu điểm:
+ Thuận tiện cho laptop, máy tính bảng, không cần dây cáp.
+ Linh hoạt, có thể di chuyển thiết bị dễ dàng.
+ Dễ mở rộng mạng bằng các thiết bị mở rộng sóng.
- Nhược điểm:
+ Tốc độ thấp hơn mạng có dây, đặc biệt khi có nhiều thiết bị kết nối.
+ Dễ bị nhiễu và mất tín hiệu nếu có tường dày hoặc vật cản.
+ Bảo mật kém hơn mạng có dây, cần thiết lập mật khẩu mạnh và bật mã hóa WPA3/WPA2.
3. Giải pháp kết hợp (Có dây + Không dây)
- PC: Dùng mạng dây (Ethernet) để đảm bảo tốc độ và ổn định.
- Laptop, máy tính bảng: Dùng Wi-Fi để thuận tiện di chuyển.
- Bộ mở rộng Wi-Fi hoặc Mesh Wi-Fi: Nếu văn phòng rộng, cần mở rộng vùng phủ sóng.
- Bảo mật: Dùng VPN hoặc VLAN để phân tách mạng làm việc và mạng khách.
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
a) Đường truyền hữu tuyến sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu.
b) Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn cáp đồng trục.
c) Sóng ánh sáng được sử dụng để truyền dữ liệu qua cáp quang.
d) Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth là những công nghệ kết nối không dây phổ biến.
b) Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn cáp đồng trục. Đúng. Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu, có tốc độ và băng thông cao hơn nhiều so với cáp đồng trục.
c) Sóng ánh sáng được sử dụng để truyền dữ liệu qua cáp quang. Đúng. Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu.
d) Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth là những công nghệ kết nối không dây phổ biến. Đúng. Đây là những công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu không dây.
Gợi ý trả lời:
Các phương thức được dùng để kết nối máy tính, laptop và điện thoại tới mạng Internet:- Laptop, máy tính bàn thường kết nối qua Wi-Fi, cáp Ethernet, USB 4G.
- Điện thoại chủ yếu dùng Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth. Em hãy chỉ ra đường dây dẫn nối máy tính tới Switch trong phòng thực hành Tin học ở trường em.
Gợi ý trả lời:
Đặc điểm nhận dạng:- Đầu nối RJ45: Dây cáp này có hai đầu nối RJ45, trông giống như đầu nối điện thoại nhưng lớn hơn một chút.
- Màu sắc: Thường có nhiều màu sắc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là màu xanh dương, trắng hoặc xám.
Cách kết nối:
- Một đầu dây cáp Ethernet được cắm vào cổng Ethernet trên máy tính.
- Đầu còn lại được cắm vào một trong các cổng RJ45 trên Switch. Em hãy tìm hiểu và liệt kê các nhà mạng di động tại Việt Nam.
Gợi ý trả lời:
Tại Việt Nam, hiện nay có một số nhà mạng di động chính đang hoạt động, bao gồm:- Viettel
- VNPT - Vinaphone
- MobiFone
- Vietnamobile
Câu 1. Đường truyền hữu tuyến là gì?
Câu 2. Đường truyền vô tuyến là gì? Hãy liệt kê những ứng dụng của đường truyền vô tuyến trong cuộc sống.
Câu 3. Hãy nêu đặc điểm cấu tạo của cáp đồng trục, cáp xoắn đôi, cáp quang và cho biết chúng được sử dụng trong những trường hợp nào.
Gợi ý trả lời:
Câu 1. Đường truyền hữu tuyến (còn gọi là mạng có dây) là phương thức kết nối mạng sử dụng dây dẫn vật lý để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.Câu 2. Đường truyền vô tuyến là phương thức truyền tín hiệu không dây bằng sóng điện từ trong không gian mà không cần sử dụng cáp hoặc dây dẫn vật lý. Sóng vô tuyến có thể lan truyền qua không khí, chân không hoặc môi trường khác, giúp truyền thông tin giữa các thiết bị ở khoảng cách xa.
Ứng dụng của đường truyền vô tuyến trong cuộc sống:
- Thông tin liên lạc
- Mạng không dây
- Dẫn đường và định vị
- Truyền phát thông tin và giải trí
- Ứng dụng trong công nghiệp và quân sự
- Ứng dụng trong y tế
Câu 3.
1. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
Cấu tạo
- Lõi dẫn điện: Là một sợi dây đồng hoặc nhôm bọc đồng, giúp truyền tín hiệu.
- Lớp cách điện: Bao quanh lõi dẫn điện để cách ly với lớp bảo vệ bên ngoài.
- Lớp lưới kim loại: Làm bằng dây đồng hoặc nhôm đan xen, có tác dụng chống nhiễu điện từ.
- Vỏ bảo vệ: Lớp ngoài cùng làm bằng nhựa để bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học.
Ứng dụng
- Truyền tín hiệu truyền hình cáp (TV cable).
- Kết nối Internet băng thông rộng (cáp truyền dữ liệu).
- Hệ thống camera giám sát (CCTV).
- Hệ thống truyền tín hiệu trong công nghiệp.
2. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
Cấu tạo
- Hai hoặc nhiều dây đồng được bọc cách điện và xoắn lại với nhau theo từng cặp để giảm nhiễu điện từ.
- Có hai loại chính:
+ Cáp xoắn đôi không bọc chống nhiễu (UTP - Unshielded Twisted Pair): Không có lớp che chắn, dễ bị nhiễu nhưng giá rẻ.
+ Cáp xoắn đôi có bọc chống nhiễu (STP - Shielded Twisted Pair): Có lớp bảo vệ chống nhiễu tốt hơn.
Ứng dụng
- Dùng trong hệ thống mạng LAN (Ethernet).
- Kết nối điện thoại cố định.
- Hệ thống camera giám sát.
3. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
Cấu tạo
- Lõi cáp quang: Làm từ sợi thủy tinh hoặc nhựa trong suốt, truyền tín hiệu bằng ánh sáng.
- Lớp phản xạ ánh sáng: Giúp giữ tín hiệu ánh sáng bên trong lõi.
- Lớp bảo vệ: Chống va đập, độ ẩm và môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng
- Truyền dữ liệu tốc độ cao trong mạng viễn thông, Internet (FTTH - Fiber to the Home).
- Hệ thống truyền tín hiệu quân sự và y tế.
- Kết nối các trung tâm dữ liệu.
- Dùng trong các cảm biến đo lường trong công nghiệp.
Một văn phòng bao gồm các thiết bị máy tính cá nhân, laptop, máy tính bảng. Em hãy đưa ra những giải pháp kết nối mạng máy tính cho văn phòng này.
Gợi ý trả lời:
Giải pháp:1. Kết nối mạng có dây (Ethernet - LAN)
- Mô hình: Mạng LAN sử dụng cáp xoắn đôi (UTP Cat5e, Cat6) kết nối các thiết bị.
- Thiết bị cần có:
+ Router/modem kết nối internet.
+ Switch mạng để mở rộng số cổng kết nối.
+ Cáp mạng Ethernet nối từ switch đến các máy tính để bàn.
- Ưu điểm:
+ Tốc độ cao, ổn định, phù hợp với PC làm việc cố định.
+ Bảo mật tốt hơn so với mạng không dây.
+ Độ trễ thấp, phù hợp cho các tác vụ quan trọng như truyền dữ liệu lớn.
- Nhược điểm:
+ Bất tiện cho laptop, máy tính bảng do phải cắm dây.
+ Tốn công lắp đặt và khó mở rộng nếu văn phòng thay đổi bố trí.
2. Kết nối mạng không dây (Wi-Fi - WLAN)
- Mô hình: Wi-Fi phủ sóng toàn bộ văn phòng thông qua router Wi-Fi.
- Thiết bị cần có:
+ Router Wi-Fi (hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 5 hoặc Wi-Fi 6).
+ Bộ mở rộng sóng Wi-Fi (Repeater) hoặc Access Point (AP) nếu văn phòng lớn.
- Ưu điểm:
+ Thuận tiện cho laptop, máy tính bảng, không cần dây cáp.
+ Linh hoạt, có thể di chuyển thiết bị dễ dàng.
+ Dễ mở rộng mạng bằng các thiết bị mở rộng sóng.
- Nhược điểm:
+ Tốc độ thấp hơn mạng có dây, đặc biệt khi có nhiều thiết bị kết nối.
+ Dễ bị nhiễu và mất tín hiệu nếu có tường dày hoặc vật cản.
+ Bảo mật kém hơn mạng có dây, cần thiết lập mật khẩu mạnh và bật mã hóa WPA3/WPA2.
3. Giải pháp kết hợp (Có dây + Không dây)
- PC: Dùng mạng dây (Ethernet) để đảm bảo tốc độ và ổn định.
- Laptop, máy tính bảng: Dùng Wi-Fi để thuận tiện di chuyển.
- Bộ mở rộng Wi-Fi hoặc Mesh Wi-Fi: Nếu văn phòng rộng, cần mở rộng vùng phủ sóng.
- Bảo mật: Dùng VPN hoặc VLAN để phân tách mạng làm việc và mạng khách.
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
a) Đường truyền hữu tuyến sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu.
b) Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn cáp đồng trục.
c) Sóng ánh sáng được sử dụng để truyền dữ liệu qua cáp quang.
d) Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth là những công nghệ kết nối không dây phổ biến.
Gợi ý trả lời:
a) Đường truyền hữu tuyến sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu. Sai. Đường truyền hữu tuyến sử dụng dây cáp vật lý, không phải sóng vô tuyến.b) Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn cáp đồng trục. Đúng. Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu, có tốc độ và băng thông cao hơn nhiều so với cáp đồng trục.
c) Sóng ánh sáng được sử dụng để truyền dữ liệu qua cáp quang. Đúng. Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu.
d) Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth là những công nghệ kết nối không dây phổ biến. Đúng. Đây là những công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu không dây.
---The end!---
CÙNG CHUYÊN MỤC:


Bài 1. Cơ sở mạng máy tính
Bài 2. Mô hình và các giao thức mạng
Bài 3. Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng
Bài 2. Mô hình và các giao thức mạng
Bài 3. Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng


Bài 1. Làm quen với ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Bài 2. Định dạng văn bản và siêu tạo liên kết
Bài 3. Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết
Bài 4. Trình bày nội dung theo dạng danh sách, bảng biểu
Bài 5. Chèn hình ảnh, âm thanh, video và sử dụng khung
Bài 6. Tạo biểu mẫu
Bài 7. Thực hành tạo biểu mẫu
Bài 8. Làm quen với CSS
Bài 9. Thực hành định dạng một số thuộc tính CSS
Bài 10. Bộ chọn lớp, bộ chọn định danh
Bài 11. Mô hình hộp, bố cục trang web
Bài 12. Dự án nhỏ: Tạo trang web báo tường
Bài 2. Định dạng văn bản và siêu tạo liên kết
Bài 3. Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết
Bài 4. Trình bày nội dung theo dạng danh sách, bảng biểu
Bài 5. Chèn hình ảnh, âm thanh, video và sử dụng khung
Bài 6. Tạo biểu mẫu
Bài 7. Thực hành tạo biểu mẫu
Bài 8. Làm quen với CSS
Bài 9. Thực hành định dạng một số thuộc tính CSS
Bài 10. Bộ chọn lớp, bộ chọn định danh
Bài 11. Mô hình hộp, bố cục trang web
Bài 12. Dự án nhỏ: Tạo trang web báo tường

Bài 1. Giới thiệu nhóm nghề Dịch vụ và Quản trị trong ngành Công nghệ thông tin
Bài 2. Một số nghề khác trong ngành Công nghệ thông tin và một số nghề ứng dụng Công nghệ thông tin
Bài 3. Dự án nhỏ: Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam.
Bài 2. Một số nghề khác trong ngành Công nghệ thông tin và một số nghề ứng dụng Công nghệ thông tin
Bài 3. Dự án nhỏ: Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam.

Bài 1. Thực hành kết nối máy tính với ti vi thông minh
Bài 2. Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng
Bài 2. Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Bài 1. Giới thiệu phần mềm tạo website
Bài 2. Tạo website bằng phần mềm
Bài 3. Tạo thanh điều hướng cho trang web
Bài 4. Tạo nội dung văn bản cho trang web
Bài 5. Tạo nội dung hình ảnh cho trang web
Bài 6. Tạo biểu mẫu cho trang web và xuất bản website
Bài 7. Tạo sản phẩm theo nhóm (Bài tập nhóm)
Bài 2. Tạo website bằng phần mềm
Bài 3. Tạo thanh điều hướng cho trang web
Bài 4. Tạo nội dung văn bản cho trang web
Bài 5. Tạo nội dung hình ảnh cho trang web
Bài 6. Tạo biểu mẫu cho trang web và xuất bản website
Bài 7. Tạo sản phẩm theo nhóm (Bài tập nhóm)

Bài 1. Môi trường truyền dẫn
Bài 2. Thiết bị mạng
Bài 3. Thiết kế mạng LAN
Bài 4. Thực hành về nhận diện thiết bị mạng và thiết kế mạng LAN (Bài tập nhóm)
Bài 2. Thiết bị mạng
Bài 3. Thiết kế mạng LAN
Bài 4. Thực hành về nhận diện thiết bị mạng và thiết kế mạng LAN (Bài tập nhóm)


Bài 1. Giới thiệu về học máy
Bài 2. Giới thiệu về khoa học dữ liệu
Bài 3. Giới thiệu về khoa học dữ liệu (tiếp theo)
Bài 4. Thực hành phân tích dữ liệu
Bài 2. Giới thiệu về khoa học dữ liệu
Bài 3. Giới thiệu về khoa học dữ liệu (tiếp theo)
Bài 4. Thực hành phân tích dữ liệu

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN: