Thông báo số 1
Thời khóa biểu

BÀI 1 - MÔI TRƯỜNG TRUYỀN DẪN (CÁNH DIỀU - CS)

Bài 1-Môi trường truyền dẫn (Cánh diều - cs)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Cánh diều). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Hãy thảo luận nhóm và liệt kê những phương thức được dùng để kết nối máy tính, laptop và điện thoại tới mạng Internet.
Gợi ý trả lời:
Các phương thức được dùng để kết nối máy tính, laptop và điện thoại tới mạng Internet:
 - Laptop, máy tính bàn thường kết nối qua Wi-Fi, cáp Ethernet, USB 4G.
 - Điện thoại chủ yếu dùng Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth. Em hãy chỉ ra đường dây dẫn nối máy tính tới Switch trong phòng thực hành Tin học ở trường em.
Gợi ý trả lời:
Đặc điểm nhận dạng:
 - Đầu nối RJ45: Dây cáp này có hai đầu nối RJ45, trông giống như đầu nối điện thoại nhưng lớn hơn một chút.
 - Màu sắc: Thường có nhiều màu sắc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là màu xanh dương, trắng hoặc xám.
Cách kết nối:
 - Một đầu dây cáp Ethernet được cắm vào cổng Ethernet trên máy tính.
 - Đầu còn lại được cắm vào một trong các cổng RJ45 trên Switch. Em hãy tìm hiểu và liệt kê các nhà mạng di động tại Việt Nam.
Gợi ý trả lời:
Tại Việt Nam, hiện nay có một số nhà mạng di động chính đang hoạt động, bao gồm:
 - Viettel
 - VNPT - Vinaphone
 - MobiFone
 - Vietnamobile
Câu 1. Đường truyền hữu tuyến là gì?
Câu 2. Đường truyền vô tuyến là gì? Hãy liệt kê những ứng dụng của đường truyền vô tuyến trong cuộc sống.
Câu 3. Hãy nêu đặc điểm cấu tạo của cáp đồng trục, cáp xoắn đôi, cáp quang và cho biết chúng được sử dụng trong những trường hợp nào.
Gợi ý trả lời:
Câu 1. Đường truyền hữu tuyến (còn gọi là mạng có dây) là phương thức kết nối mạng sử dụng dây dẫn vật lý để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
Câu 2. Đường truyền vô tuyến là phương thức truyền tín hiệu không dây bằng sóng điện từ trong không gian mà không cần sử dụng cáp hoặc dây dẫn vật lý. Sóng vô tuyến có thể lan truyền qua không khí, chân không hoặc môi trường khác, giúp truyền thông tin giữa các thiết bị ở khoảng cách xa.
Ứng dụng của đường truyền vô tuyến trong cuộc sống:
 - Thông tin liên lạc
 - Mạng không dây
 - Dẫn đường và định vị
 - Truyền phát thông tin và giải trí
 - Ứng dụng trong công nghiệp và quân sự
 - Ứng dụng trong y tế
Câu 3.
1. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
Cấu tạo
  - Lõi dẫn điện: Là một sợi dây đồng hoặc nhôm bọc đồng, giúp truyền tín hiệu.
  - Lớp cách điện: Bao quanh lõi dẫn điện để cách ly với lớp bảo vệ bên ngoài.
  - Lớp lưới kim loại: Làm bằng dây đồng hoặc nhôm đan xen, có tác dụng chống nhiễu điện từ.
  - Vỏ bảo vệ: Lớp ngoài cùng làm bằng nhựa để bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học.
Ứng dụng
  - Truyền tín hiệu truyền hình cáp (TV cable).
  - Kết nối Internet băng thông rộng (cáp truyền dữ liệu).
  - Hệ thống camera giám sát (CCTV).
  - Hệ thống truyền tín hiệu trong công nghiệp.
2. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
Cấu tạo
  - Hai hoặc nhiều dây đồng được bọc cách điện và xoắn lại với nhau theo từng cặp để giảm nhiễu điện từ.
  - Có hai loại chính:
   + Cáp xoắn đôi không bọc chống nhiễu (UTP - Unshielded Twisted Pair): Không có lớp che chắn, dễ bị nhiễu nhưng giá rẻ.
   + Cáp xoắn đôi có bọc chống nhiễu (STP - Shielded Twisted Pair): Có lớp bảo vệ chống nhiễu tốt hơn.
Ứng dụng
  - Dùng trong hệ thống mạng LAN (Ethernet).
  - Kết nối điện thoại cố định.
  - Hệ thống camera giám sát.
3. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
Cấu tạo
  - Lõi cáp quang: Làm từ sợi thủy tinh hoặc nhựa trong suốt, truyền tín hiệu bằng ánh sáng.
  - Lớp phản xạ ánh sáng: Giúp giữ tín hiệu ánh sáng bên trong lõi.
  - Lớp bảo vệ: Chống va đập, độ ẩm và môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng
  - Truyền dữ liệu tốc độ cao trong mạng viễn thông, Internet (FTTH - Fiber to the Home).
  - Hệ thống truyền tín hiệu quân sự và y tế.
  - Kết nối các trung tâm dữ liệu.
  - Dùng trong các cảm biến đo lường trong công nghiệp.
Một văn phòng bao gồm các thiết bị máy tính cá nhân, laptop, máy tính bảng. Em hãy đưa ra những giải pháp kết nối mạng máy tính cho văn phòng này.
Gợi ý trả lời:
Giải pháp:
1. Kết nối mạng có dây (Ethernet - LAN)
 - Mô hình: Mạng LAN sử dụng cáp xoắn đôi (UTP Cat5e, Cat6) kết nối các thiết bị.
 - Thiết bị cần có:
  + Router/modem kết nối internet.
  + Switch mạng để mở rộng số cổng kết nối.
  + Cáp mạng Ethernet nối từ switch đến các máy tính để bàn.
 - Ưu điểm:
  + Tốc độ cao, ổn định, phù hợp với PC làm việc cố định.
  + Bảo mật tốt hơn so với mạng không dây.
  + Độ trễ thấp, phù hợp cho các tác vụ quan trọng như truyền dữ liệu lớn.
 - Nhược điểm:
  + Bất tiện cho laptop, máy tính bảng do phải cắm dây.
  + Tốn công lắp đặt và khó mở rộng nếu văn phòng thay đổi bố trí.
2. Kết nối mạng không dây (Wi-Fi - WLAN)
 - Mô hình: Wi-Fi phủ sóng toàn bộ văn phòng thông qua router Wi-Fi.
 - Thiết bị cần có:
  + Router Wi-Fi (hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 5 hoặc Wi-Fi 6).
  + Bộ mở rộng sóng Wi-Fi (Repeater) hoặc Access Point (AP) nếu văn phòng lớn.
 - Ưu điểm:
  + Thuận tiện cho laptop, máy tính bảng, không cần dây cáp.
  + Linh hoạt, có thể di chuyển thiết bị dễ dàng.
  + Dễ mở rộng mạng bằng các thiết bị mở rộng sóng.
 - Nhược điểm:
  + Tốc độ thấp hơn mạng có dây, đặc biệt khi có nhiều thiết bị kết nối.
  + Dễ bị nhiễu và mất tín hiệu nếu có tường dày hoặc vật cản.
  + Bảo mật kém hơn mạng có dây, cần thiết lập mật khẩu mạnh và bật mã hóa WPA3/WPA2.
3. Giải pháp kết hợp (Có dây + Không dây)
 - PC: Dùng mạng dây (Ethernet) để đảm bảo tốc độ và ổn định.
 - Laptop, máy tính bảng: Dùng Wi-Fi để thuận tiện di chuyển.
 - Bộ mở rộng Wi-Fi hoặc Mesh Wi-Fi: Nếu văn phòng rộng, cần mở rộng vùng phủ sóng.
 - Bảo mật: Dùng VPN hoặc VLAN để phân tách mạng làm việc và mạng khách.
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
 a) Đường truyền hữu tuyến sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu.
 b) Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn cáp đồng trục.
 c) Sóng ánh sáng được sử dụng để truyền dữ liệu qua cáp quang.
 d) Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth là những công nghệ kết nối không dây phổ biến.
Gợi ý trả lời:
 a) Đường truyền hữu tuyến sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu. Sai. Đường truyền hữu tuyến sử dụng dây cáp vật lý, không phải sóng vô tuyến.
 b) Cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn cáp đồng trục. Đúng. Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu, có tốc độ và băng thông cao hơn nhiều so với cáp đồng trục.
 c) Sóng ánh sáng được sử dụng để truyền dữ liệu qua cáp quang. Đúng. Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu.
 d) Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth là những công nghệ kết nối không dây phổ biến. Đúng. Đây là những công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu không dây.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
Chủ đề A
Chủ đề B
Chủ đề D
Chủ đề F
Chủ đề G
Chủ đề A (ICT)
Chủ đề E (ICT)
Chủ đề B (CS)
Chủ đề F (CS)
Chủ đề F (CS1)
Chủ đề F (CS1)

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN:

BÀI 7 - TẠO SẢN PHẨM THEO NHÓM (CÁNH DIỀU - ICT)

Bài 7-Tạo sản phẩm theo nhóm (Cánh diều - ict)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Cánh diều). Bài này thuộc định hướng: Tin học ứng dụng (ICT). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.

Vận dụng (trang 161): Nhóm em hãy tạo một website phục vụ cho việc tìm hiểu một số nghề có ứng dụng tin học.

Gợi ý cách thực hiện:

Bước 1: Xác định nội dung website
 Trước khi thiết kế, nhóm em cần lập kế hoạch:
- Chủ đề chính: Các nghề nghiệp có ứng dụng tin học (VD: Tin học văn phòng, Lập trình viên, Kỹ sư AI, Thiết kế đồ họa, Phân tích dữ liệu,…).
- Các trang chính:
  + Trang chủ: Giới thiệu về website.
  + Danh sách nghề nghiệp: Mô tả các ngành nghề có ứng dụng tin học.
  + Chi tiết từng nghề: Công việc, kỹ năng cần có, mức lương tham khảo.
  + Liên hệ: Form thu thập thông tin góp ý từ người xem.
Bước 2: Thiết kế website bằng Mobirise
 - Mở phần mềm Mobirise → Chọn "Tạo dự án mới".
 - Chọn giao diện (Theme) phù hợp với chủ đề công nghệ.
 - Thêm các block nội dung:
  + Header (Tiêu đề): Đặt tên website.
  + Giới thiệu: Viết vài dòng mô tả về mục đích của website.
  + Danh sách nghề nghiệp: Dùng block "Features" để hiển thị hình ảnh + mô tả ngắn về các ngành nghề.
  + Bài viết chi tiết: Sử dụng block "Content" để trình bày thông tin chi tiết về từng nghề.
  + Biểu mẫu liên hệ: Cho phép người dùng đặt câu hỏi hoặc góp ý.
Bước 3: Xuất bản website
 - Nhấn "Publish" (Xuất bản).
 - Chọn Mobirise Free Hosting để xuất bản với tên miền con .mobirisesite.com.
 - Chia sẻ link website với bạn bè.
Gợi ý mở rộng:
 - Chèn video, hình ảnh minh họa về các nghề nghiệp.
 - Thêm mục Hỏi - Đáp để người xem đặt câu hỏi.
 - Tạo hiệu ứng đẹp mắt bằng cách sử dụng animation của Mobirise.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
Chủ đề A
Chủ đề B
Chủ đề D
Chủ đề F
Chủ đề G
Chủ đề A (ICT)
Chủ đề E (ICT)
Chủ đề B (CS)
Chủ đề F (CS)
Chủ đề F (CS1)
Chủ đề F (CS1)

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN:

BÀI 6 - TẠO BIỂU MẪU CHO TRANG WEB VÀ XUẤT BẢN WEBSITE (CÁNH DIỀU - ICT)

Bài 6-Tạo biểu mẫu cho trang web và xuất bản website (Cánh diều - ict)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Cánh diều). Bài này thuộc định hướng: Tin học ứng dụng (ICT). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn
Khởi động Vận dụng Câu hỏi tự kiểm tra
Em hãy nêu một ví dụ về một trang web có thu nhận thông tin từ người truy cập.
Gợi ý trả lời:
 Có rất nhiều trang web thu thập thông tin từ người truy cập. Dưới đây là một vài ví dụ:
Các trang mạng xã hội:
 - Facebook, Instagram, Twitter, v.v. thu thập thông tin cá nhân của người dùng như tên, tuổi, địa chỉ, sở thích, v.v.
 - Các trang này cũng theo dõi hoạt động của người dùng trên trang web, chẳng hạn như những bài đăng mà họ thích, những người mà họ theo dõi, v.v.
Các trang web thương mại điện tử:
 - Amazon, eBay, v.v. thu thập thông tin thanh toán và địa chỉ giao hàng của người dùng.
 - Các trang này cũng theo dõi lịch sử mua hàng của người dùng để đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp.
Câu 1. Em hãy tạo một biểu mẫu với các nội dung: Họ và tên, Email, Lời nhắn theo mẫu như ở Hình 11, cho phép người duyệt web để lại lời nhắn đến địa chỉ email của em.
Hình 11 - Biểu mẫu
Câu 2. Em hãy xuất bản website “Giới thiệu trường em" trên mạng Internet với một tên miền con của mobirisesite.com và chia sẽ với bạn bè.
Gợi ý cách thực hiện:
Câu 1.
Bước 1: Mở Mobirise và Thêm Block Form
 - Mở phần mềm Mobirise.
 - Tạo một trang mới hoặc mở trang web hiện tại.
 - Nhấp vào nút "+" (Add Block) ở góc dưới cùng bên phải.
 - Cuộn xuống phần Forms & Contact (Biểu mẫu & Liên hệ).
 - Chọn một block biểu mẫu phù hợp và kéo thả vào trang.
Bước 2: Chỉnh sửa nội dung biểu mẫu
 - Nhấp vào biểu mẫu để mở công cụ chỉnh sửa.
 - Sửa các trường nhập liệu thành:
  + Họ và Tên (Name)
  + E-mail
  + Lời nhắn (Message)
 - Đổi nút bấm thành “Gửi lời nhắn”.
Bước 3: Cấu hình nhận email
 - Nhấp vào biểu mẫu và chọn "Form Settings".
 - Trong phần "Form Submission Email", nhập địa chỉ email của bạn để nhận thông tin.
 - Nhấp OK để lưu.
Bước 4: Xuất bản trang web
 - Nhấn Preview để xem trước trang.
 - Nếu thấy ổn, nhấn Publish để xuất bản trang web.
Câu 2.
Bước 1: Hoàn thiện website
 - Đảm bảo em đã thiết kế đầy đủ nội dung website.
 - Kiểm tra lại các trang, hình ảnh, nội dung và liên kết.
Bước 2: Xuất bản website lên Mobirise
 - Mở Mobirise, chọn dự án trang web của em.
 - Nhấn vào "Publish" (Xuất bản) trên thanh công cụ phía trên.
 - Chọn "Mobirise Free Hosting" (Lưu trữ miễn phí trên Mobirise).
 - Đặt tên miền con của em theo cú pháp:
ten-truong-cua-em.mobirisesite.com
(Ví dụ: thptquocthai.mobirisesite.com)
 - Nhấn Publish để tải website lên máy chủ của Mobirise.
Bước 3: Chia sẻ với bạn bè
 - Sau khi xuất bản xong, Mobirise sẽ cung cấp một đường link.
 - Sao chép đường link và chia sẻ với bạn bè qua Facebook, Zalo, Email...
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
 a) Biểu mẫu trong trang web là một thành phần có chứa các ô nhập văn bản để người dùng đưa thông tin vào.
 b) Phần mềm Mobirise không cho phép xuất bản website dưới dạng tệp tin HTML.
 c) Có thể xuất bản website trực tiếp trên Intemet dưới một tên miền con của mobirisesite.com mà không cần đăng kí tên miền riêng.
 d) Phần mềm Mobirise cho phép tạo website có giao diện tuỳ chỉnh tự động đáp ứng với các thiết bị người dùng khác nhau như máy tính và điện thoại.
Gợi ý trả lời:
 a) Biểu mẫu trong trang web là một thành phần có chứa các ô nhập văn bản để người dùng đưa thông tin vào.
 → Đúng. Biểu mẫu (form) là một phần quan trọng của website, cho phép người dùng nhập dữ liệu như tên, email, mật khẩu, v.v. để gửi đến máy chủ.
 b) Phần mềm Mobirise không cho phép xuất bản website dưới dạng tệp tin HTML.
 → Sai. Mobirise cho phép xuất bản website thành các tệp tin HTML, CSS và JavaScript, là những thành phần cơ bản của một trang web.
 c) Có thể xuất bản website trực tiếp trên Internet dưới một tên miền con của mobirisesite.com mà không cần đăng kí tên miền riêng.
 → Đúng. Mobirise cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí với tên miền con mobirisesite.com, cho phép bạn xuất bản website nhanh chóng mà không cần tốn chi phí tên miền riêng.
 d) Phần mềm Mobirise cho phép tạo website có giao diện tuỳ chỉnh tự động đáp ứng với các thiết bị người dùng khác nhau như máy tính và điện thoại.
 → Đúng. Mobirise sử dụng thiết kế web đáp ứng (responsive web design), giúp website tự động điều chỉnh giao diện phù hợp với kích thước màn hình của từng thiết bị.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
Chủ đề A
Chủ đề B
Chủ đề D
Chủ đề F
Chủ đề G
Chủ đề A (ICT)
Chủ đề E (ICT)
Chủ đề B (CS)
Chủ đề F (CS)
Chủ đề F (CS1)
Chủ đề F (CS1)

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN:

BÀI 5 - TẠO NỘI DUNG HÌNH ẢNH CHO TRANG WEB (CÁNH DIỀU - ICT)

Bài 5-Tạo nội dung hình ảnh cho trang web (Cánh diều - ict)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Cánh diều). Bài này thuộc định hướng: Tin học ứng dụng (ICT). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn
Khởi động Hoạt động
Vận dụng Câu hỏi tự kiểm tra
Bên cạnh việc sử dụng các bài viết (dạng văn bản) thì thông tin trên trang web còn có thể được truyền tải dưới dạng hình ảnh, video,... Theo em, việc sử dụng hình ảnh, video trên trang web có những ưu điểm gì?
Gợi ý trả lời:
Ưu điểm của việc sử dụng hình ảnh, video trên trang web:
 - Thu hút sự chú ý của người xem
 - Tăng tính trực quan, dễ hiểu
 - Tạo ấn tượng và ghi nhớ lâu hơn
 - Tăng sự tương tác và trải nghiệm người dùng
 - Hỗ trợ SEO và cải thiện xếp hạng trang web
 - Dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội
Em có biết bộ sưu tập và thanh trượt khác nhau như thế nào không?
Gợi ý trả lời:
 - Bộ sưu tập cho phép người dùng xem nhiều nội dung cùng lúc.
 - Thanh trượt cho phép người dùng xem từng nội dung một cách tuần tự. Câu 1. Em hãy tạo nội dung cho trang web được thể hiện dưới dạng hình ảnh có kèm mô tả theo mẫu như ở Hình 7.
Hình 7
Câu 2. Em hãy tạo nội dung cho trang web được thể hiện dưới dạng bộ sưu tập theo mẫu như ở Hình 8.
Hình 8
Câu 3. Em hãy tạo nội dung cho trang web được thể hiện dưới dạng thanh trượt theo mẫu như ở Hình 9.
Hình 8
Gợi ý cách thực hiện:
Câu 1.
Bước 1: Mở dự án website trong Mobirise
 Mở phần mềm Mobirise và tải dự án trang web đã tạo trước đó.
Bước 2: Thêm khối nội dung mới
 - Nhấn vào dấu "+" để mở "Blocks" (Khối mẫu).
 - Chọn một khối thuộc nhóm "Article" (Bài viết) hoặc "Features" (Tính năng) có bố cục phù hợp (bao gồm hình ảnh và mô tả).
 - Kéo khối này vào vị trí mong muốn trên trang web.
Bước 3: Chỉnh sửa nội dung
 - Hình ảnh: Nhấp vào hình mặc định của khối, sau đó tải lên hình ảnh logo Microsoft Word hoặc ảnh liên quan.
 - Tiêu đề: Đổi tiêu đề thành "Phần mềm soạn thảo" hoặc "Microsoft Word".
 - Mô tả: Nhập đoạn văn bản giới thiệu về Microsoft Word theo mẫu trong hình.
Bước 4: Tùy chỉnh giao diện
 - Điều chỉnh cỡ chữ, màu sắc, hoặc căn chỉnh nội dung sao cho dễ đọc và thu hút.
 - Nếu muốn, em có thể thêm hiệu ứng động để nội dung hiển thị hấp dẫn hơn.
Bước 5: Lưu và xuất bản
 - Kiểm tra lại nội dung.
 - Nhấn "Preview" để xem trước trang web.
 - Nếu đã ưng ý, nhấn "Publish" để xuất bản trang web.
Câu 2.
Bước 1: Mở dự án trang web
 Khởi động Mobirise và mở dự án trang web mà em đã tạo trước đó.
Bước 2: Thêm khối bộ sưu tập ảnh
 - Nhấn vào dấu "+" để mở danh sách khối (Blocks).
 - Chọn danh mục "Gallery" (Bộ sưu tập ảnh).
 - Kéo khối bộ sưu tập phù hợp vào trang web.
Bước 3: Thêm hình ảnh vào bộ sưu tập
 - Nhấp vào khối bộ sưu tập vừa thêm, sau đó chọn hình ảnh để tải lên từ máy tính.
 - Nếu cần, em có thể thêm mô tả ngắn cho từng hình ảnh.
Bước 4: Tùy chỉnh hiển thị bộ sưu tập
 - Chỉnh sửa bố cục lưới (grid) hoặc thanh trượt (slider) tùy theo yêu cầu của bài tập.
 - Điều chỉnh số lượng ảnh hiển thị trên một hàng.
 - Chọn hiệu ứng hiển thị ảnh khi người dùng di chuột vào (hover).
Bước 5: Lưu và xem trước trang web
 - Nhấn "Preview" để kiểm tra giao diện.
 - Nếu nội dung đã đúng với yêu cầu, nhấn "Publish" để xuất bản trang web.
Câu 3.
Bước 1: Mở dự án trang web
 Mở Mobirise và vào trang web đã tạo trước đó.
Bước 2: Thêm khối thanh trượt (Slider)
 - Nhấp vào dấu "+" ở góc dưới để mở danh sách khối.
 - Chọn mục "Sliders & Galleries".
 - Kéo khối "Image Slider" hoặc "Content Slider" vào trang web.
Bước 3: Thêm nội dung vào thanh trượt
 - Nhấp vào khối thanh trượt vừa thêm.
 - Thay thế hình ảnh bằng cách tải lên hình ảnh mới cho từng phần trong thanh trượt.
 - Thêm nội dung văn bản mô tả ngắn về từng ngôn ngữ lập trình (Python, Java, C++).
 - Nếu cần, điều chỉnh font chữ, kích thước, màu sắc cho dễ đọc.
Bước 4: Tùy chỉnh thanh trượt
 - Cài đặt chế độ tự động chuyển đổi (Auto-slide) nếu muốn hình ảnh thay đổi theo thời gian.
 - Chỉnh hiệu ứng chuyển đổi giữa các trang trượt (Fade, Slide, Zoom,...).
 - Nếu muốn, em có thể thay đổi bố cục hiển thị, thêm nút điều hướng trái/phải.
Bước 5: Lưu và kiểm tra hiển thị
 - Nhấn Preview để xem trước.
 - Nếu mọi thứ đã ổn, nhấn Publish để xuất bản trang web.
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
 a) Nội dung trang web chỉ có thể được trình bày dưới dạng bài viết văn bản hoặc hình ảnh.
 b) Chỉ có thể sử dụng các hình ảnh được lưu sẵn trong máy tính để đưa vào trang web.
 c) Bộ sưu tập cho phép hiển thị cùng lúc nhiều hình ảnh hoặc video khác nhau trên trang web dưới dạng lưới hoặc danh sách.
 d) Thanh trượt thường được sử dụng để hiển thị nhiều hình ảnh khi không gian trên trang web hạn chế.
Gợi ý trả lời:
 a) Nội dung trang web chỉ có thể được trình bày dưới dạng bài viết văn bản hoặc hình ảnh. → Sai. Nội dung trang web không chỉ giới hạn ở văn bản hoặc hình ảnh. Nó còn có thể bao gồm:
 - Video, âm thanh
 - Biểu mẫu, bản đồ, slideshow, liên kết, hình động (animation)
 - Tương tác người dùng (như chatbot, bình luận, đánh giá)
 b) Chỉ có thể sử dụng các hình ảnh được lưu sẵn trong máy tính để đưa vào trang web. → Sai. Người dùng có thể chèn hình ảnh từ nhiều nguồn, không chỉ từ máy tính cá nhân:
 - Ảnh từ internet (qua đường dẫn URL)
 - Ảnh từ thư viện hình ảnh tích hợp sẵn trong phần mềm tạo web
 - Ảnh từ dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, Dropbox...)
 c) Bộ sưu tập cho phép hiển thị cùng lúc nhiều hình ảnh hoặc video khác nhau trên trang web dưới dạng lưới hoặc danh sách. → Đúng. Bộ sưu tập (gallery) là một thành phần phổ biến trên website, cho phép hiển thị nhiều hình ảnh/video một cách trực quan. Cách trình bày có thể là:
 - Dạng lưới (grid)
 - Dạng danh sách (list)
 d) Thanh trượt thường được sử dụng để hiển thị nhiều hình ảnh khi không gian trên trang web hạn chế. → Đúng. Thanh trượt (slider, carousel) là một công cụ giúp hiển thị nhiều hình ảnh hoặc nội dung theo kiểu trượt ngang hoặc dọc, rất hữu ích khi không muốn chiếm quá nhiều diện tích màn hình.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
Chủ đề A
Chủ đề B
Chủ đề D
Chủ đề F
Chủ đề G
Chủ đề A (ICT)
Chủ đề E (ICT)
Chủ đề B (CS)
Chủ đề F (CS)
Chủ đề F (CS1)
Chủ đề F (CS1)

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN:

BÀI 4 - TẠO NỘI DUNG VĂN BẢN CHO TRANG WEB (CÁNH DIỀU - ICT)

Bài 4-Tạo nội dung văn bản cho trang web (Cánh diều - ict)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Cánh diều). Bài này thuộc định hướng: Tin học ứng dụng (ICT). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn
Khởi động Hoạt động
Vận dụng Câu hỏi tự kiểm tra
Theo em, thông tin trên các trang web được truyền tải tới người xem phổ biến nhất là dưới những dạng nào?
Gợi ý trả lời:
Theo em, thông tin trên các trang web được truyền tải tới người xem phổ biến nhất là dưới những dạng sau: Văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, đồ họa động, biểu đồ, liên kết. Giả sử nhóm em chuẩn bị tạo trang web giới thiệu thông tin người sáng lập ra ngôn ngữ HTML. Em hãy trao đổi với các bạn về việc lựa chọn và trình bày những thông tin nổi bật trên trang web như: họ tên, năm sinh, tóm lược tiểu sử và thành tựu,...
Gợi ý trả lời:
Tiêu đề trang
 - Ví dụ: "Người sáng lập HTML – Tim Berners-Lee"
Thông tin cá nhân
 - Họ và tên: Tim Berners-Lee
 - Năm sinh: 1955
 - Quốc tịch: Anh
 - Nghề nghiệp: Nhà khoa học máy tính, kỹ sư phần mềm
Tóm lược tiểu sử
 - Tim Berners-Lee sinh ngày 8/6/1955 tại Anh.
 - Ông là một nhà khoa học máy tính, từng học tại Đại học Oxford.
 - Trong quá trình làm việc tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu), ông đã đề xuất ý tưởng về World Wide Web (WWW).
Thành tựu nổi bật
 - Năm 1989: Đề xuất ý tưởng về World Wide Web (WWW).
 - Năm 1990: Viết phiên bản đầu tiên của HTML, HTTP, và trình duyệt web đầu tiên (WorldWideWeb).
 - Năm 1993: Công khai HTML để mọi người có thể sử dụng, đặt nền móng cho sự phát triển của internet.
 - Năm 1994: Thành lập W3C (World Wide Web Consortium) để phát triển và chuẩn hóa web.
 - Năm 2004: Được Nữ hoàng Anh phong tước Hiệp sĩ vì đóng góp to lớn cho công nghệ.
 - Hiện tại: Vẫn tiếp tục nghiên cứu và bảo vệ sự tự do, an toàn của internet.
Câu 1. Em hãy tạo phần nội dung giới thiệu thông tin về người sáng lập ra ngôn ngữ định dạng văn bản HTML trên trang web.
Gợi ý: Dựa trên kết quả thảo luận đã thực hiện, em có thể sử dụng kết hợp các khối mẫu bài viết sẵn có trong phần mềm Mobirise (như People, Article) và trình bày thông tin mong muốn.
Câu 2. Em hãy tạo phần chân trang cho website "Phần mềm học tập" gồm các thông tin về bản quyền, các liên kết nhanh, kết nối mạng xã hội,... (Hình 5 là một ví dụ minh hoạ)
Gợi ý cách thực hiện:
Câu 1.
Bước 1: Mở Mobirise và truy cập vào dự án
 - Mở phần mềm Mobirise trên máy tính.
 - Mở lại trang web “Phần mềm học tập” mà nhóm đã tạo trước đó (ở Bài 2).
 - Chọn trang cần chỉnh sửa (hoặc tạo một trang mới nếu cần, ví dụ: "Người sáng lập HTML").
Bước 2: Thêm khối nội dung giới thiệu
 - Vào “Blocks” (Khối nội dung) và chọn một trong các khối sau:
  + Khối “People” – để hiển thị thông tin về Tim Berners-Lee với ảnh và mô tả.
  + Khối “Article” – để thêm bài viết chi tiết về tiểu sử và thành tựu.
  + Khối “Timeline” (nếu có) – giúp hiển thị dòng thời gian thành tựu theo năm.
 - Thêm khối bằng cách:
  + Chọn “Add Block to Page” (Thêm khối vào trang).
  + Kéo thả khối vào vị trí mong muốn trên trang.
Bước 3: Chỉnh sửa nội dung
 - Phần tiêu đề (Title)
  + Tiêu đề gợi ý: Tim Berners-Lee – Cha đẻ của HTML và World Wide Web
  + Phụ đề ngắn: Người sáng tạo ra ngôn ngữ HTML và đặt nền móng cho Internet hiện đại.
 - Phần nội dung chính. Viết nội dung theo các mục sau:
  + Thông tin cá nhân:
   1. Họ và tên: Tim Berners-Lee
   2. Năm sinh: 1955 (Anh)
   3. Nghề nghiệp: Nhà khoa học máy tính, kỹ sư phần mềm
  + Tiểu sử tóm tắt: Năm 1989, khi làm việc tại CERN, Tim Berners-Lee đã tạo ra World Wide Web (WWW), cùng với các công nghệ nền tảng như HTML, HTTP, và URL.
  + Thành tựu chính:
   1. 1990: Viết phiên bản đầu tiên của HTML và trình duyệt web.
   2. 1993: Công khai HTML, giúp web phát triển mạnh mẽ.
   3. 1994: Thành lập W3C – tổ chức chuẩn hóa web.
   4. 2004: Được phong tước Hiệp sĩ bởi Nữ hoàng Anh.
   5. Hiện tại: Tiếp tục nghiên cứu và bảo vệ tính tự do của internet.
  + Trích dẫn nổi bật: "This is for everyone." – Tim Berners-Lee
Bước 4: Thêm hình ảnh minh họa
 - Hình ảnh gợi ý:
  + Ảnh chân dung Tim Berners-Lee.
  + Hình minh họa về HTML (biểu tượng, sơ đồ).
  + Ảnh chụp màn hình trình duyệt web đầu tiên.
 - Cách thêm ảnh trong Mobirise:
  + Nhấn vào khối đã thêm.
  + Chọn biểu tượng hình ảnh 📷 để thay đổi ảnh mặc định.
  + Tải lên ảnh từ máy tính hoặc chọn ảnh có sẵn.
Bước 5: Lưu và kiểm tra trang web
 - Nhấn “Preview” để xem thử trang đã hoàn chỉnh chưa.
 - Nếu cần chỉnh sửa, quay lại và cập nhật nội dung.
 - Khi hoàn thành, nhấn “Publish” để xuất bản trang web.
Câu 2.
Bước 1: Mở Mobirise và chọn trang web cần chỉnh sửa
 - Mở phần mềm Mobirise trên máy tính.
 - Truy cập vào dự án website “Phần mềm học tập” mà nhóm đã tạo trước đó.
 - Chọn trang cần thêm chân trang (footer).
Bước 2: Thêm khối chân trang (Footer)
 - Nhấn vào biểu tượng “+” (Add Block to Page) để thêm khối mới.
 - Tìm danh mục “Footer” (Chân trang).
 - Chọn mẫu chân trang phù hợp và kéo vào cuối trang web.
Bước 3: Chỉnh sửa nội dung chân trang
 - Thông tin bản quyền. Nhấn vào dòng chữ bản quyền và chỉnh sửa theo mẫu: © 2024 - Bản quyền thuộc về Tin học 12
 - Các liên kết nhanh. Nhấn vào các nút liên kết và chỉnh sửa tên thành:
  + Giới thiệu
  +Phần mềm văn phòng
  + Phần mềm đồ họa
  + Ngôn ngữ lập trình
 - Cách thêm liên kết: Chọn từng mục → Bấm vào biểu tượng liên kết → Nhập URL hoặc chọn trang trong website.
 - Thông tin liên hệ. Nhấn vào phần thông tin liên hệ và nhập:
  + Điện thoại: 034.12345678
  + Fax: 034.12345678
  + Email: contact@tinhoc12.vn
 - Biểu tượng mạng xã hội
  + Giữ lại hoặc thêm các biểu tượng Facebook, YouTube, Twitter, Instagram.
  + Nhấp vào từng biểu tượng, nhập đường dẫn đến trang mạng xã hội của nhóm.
Bước 4: Lưu và xuất bản trang web
 - Nhấn “Preview” để xem trước.
 - Nếu cần chỉnh sửa, cập nhật lại nội dung.
 - Khi hoàn thành, nhấn “Publish” để xuất bản website.
Trong các câu sau, những câu nào đúng?
 a) Mỗi trang web có thể có nhiều phần chân trang.
 b) Trong cùng một website, mỗi trang web có thể sử dụng một phần chân trang khác nhau.
 c) Có thể tạo bài viết trên trang web bằng cách kết hợp nhiều khối mẫu được cung cấp sẵn.
 d) Mỗi trang web chỉ được đưa vào một khối nội dung ở dạng văn bản hoặc hình ảnh.
Gợi ý trả lời:
 b) Đúng. Trong cùng một website, mỗi trang web có thể sử dụng một phần chân trang khác nhau.
 c) Đúng. Có thể tạo bài viết trên trang web bằng cách kết hợp nhiều khối mẫu được cung cấp sẵn.
 a) Sai. Mỗi trang web thường chỉ có một phần chân trang duy nhất, không thể có nhiều phần chân trang.
 d) Sai. Mỗi trang web có thể chứa nhiều khối nội dung, bao gồm cả văn bản và hình ảnh, không bị giới hạn chỉ một khối.
---The end!---
CÙNG CHUYÊN MỤC:
Chủ đề A
Chủ đề B
Chủ đề D
Chủ đề F
Chủ đề G
Chủ đề A (ICT)
Chủ đề E (ICT)
Chủ đề B (CS)
Chủ đề F (CS)
Chủ đề F (CS1)
Chủ đề F (CS1)

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN:
Kho học liệu tin học 10
Kho học liệu tin học 11
Kho học liệu tin học 12

Tổng số lượt xem

Chăm chỉ chiến thắng tài năng
khi tài năng không chịu chăm chỉ.

- Tim Notke -

Bản quyền
Liên hệ
Chat Zalo
Chat Facebook